Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喷吐

Pinyin: pēn tǔ

Meanings: Phun ra (thường chỉ khói, lửa, nước...), To spout or belch out (smoke, fire, water, etc.), ①喷射出来。[例]听到此话,她“哇”地一声,把嘴里的一枚口香糖喷吐出来。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 口, 贲, 土

Chinese meaning: ①喷射出来。[例]听到此话,她“哇”地一声,把嘴里的一枚口香糖喷吐出来。

Grammar: Thường dùng cho động cơ hoặc vật thể phát ra khí/hơi.

Example: 火车头喷吐着蒸汽前进。

Example pinyin: huǒ chē tóu pēn tǔ zhe zhēng qì qián jìn 。

Tiếng Việt: Đầu tàu phun ra hơi nước khi tiến lên.

喷吐
pēn tǔ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phun ra (thường chỉ khói, lửa, nước...)

To spout or belch out (smoke, fire, water, etc.)

喷射出来。听到此话,她“哇”地一声,把嘴里的一枚口香糖喷吐出来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

喷吐 (pēn tǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung