Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喷发
Pinyin: pēn fā
Meanings: Phun trào (thường chỉ núi lửa hoặc nguồn nước), To erupt (usually refers to volcanoes or water sources), ①被压抑之物(如熔岩或蒸气)突然猛烈地冲出或释放。[例]火山喷发。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 口, 贲, 发
Chinese meaning: ①被压抑之物(如熔岩或蒸气)突然猛烈地冲出或释放。[例]火山喷发。
Grammar: Động từ hai âm tiết, miêu tả sự bùng nổ mạnh mẽ.
Example: 火山突然喷发了。
Example pinyin: huǒ shān tū rán pēn fā le 。
Tiếng Việt: Núi lửa đột ngột phun trào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phun trào (thường chỉ núi lửa hoặc nguồn nước)
Nghĩa phụ
English
To erupt (usually refers to volcanoes or water sources)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
被压抑之物(如熔岩或蒸气)突然猛烈地冲出或释放。火山喷发
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!