Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喷云泄雾
Pinyin: pēn yún xiè wù
Meanings: Phun ra khói và hơi nước (thường chỉ hoạt động của núi lửa hoặc máy móc), To spew out smoke and steam (often refers to volcanoes or machinery), 形容云霭缭绕山岳的景象。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 37
Radicals: 口, 贲, 二, 厶, 世, 氵, 务, 雨
Chinese meaning: 形容云霭缭绕山岳的景象。
Grammar: Thường dùng với ngữ cảnh tự nhiên hoặc công nghiệp.
Example: 工厂的烟囱不停地喷云泄雾。
Example pinyin: gōng chǎng de yān cōng bù tíng dì pēn yún xiè wù 。
Tiếng Việt: Ống khói nhà máy liên tục phun ra khói và hơi nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phun ra khói và hơi nước (thường chỉ hoạt động của núi lửa hoặc máy móc)
Nghĩa phụ
English
To spew out smoke and steam (often refers to volcanoes or machinery)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容云霭缭绕山岳的景象。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế