Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喷云吐雾
Pinyin: pēn yún tǔ wù
Meanings: To exhale clouds of smoke (often describing smoking), Phun ra khói mù mịt (thường dùng để miêu tả hút thuốc), 喷吐出云雾来。[出处]安正福《敌后插刀》“炕上还斜躺着几个,正在喷云吐雾抽大烟。”[例]他一抽烟就~。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 口, 贲, 二, 厶, 土, 务, 雨
Chinese meaning: 喷吐出云雾来。[出处]安正福《敌后插刀》“炕上还斜躺着几个,正在喷云吐雾抽大烟。”[例]他一抽烟就~。
Grammar: Thành ngữ mô tả cụ thể hành động hút thuốc lá.
Example: 他坐在那里喷云吐雾。
Example pinyin: tā zuò zài nà lǐ pēn yún tǔ wù 。
Tiếng Việt: Anh ấy ngồi đó phì phèo khói thuốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phun ra khói mù mịt (thường dùng để miêu tả hút thuốc)
Nghĩa phụ
English
To exhale clouds of smoke (often describing smoking)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
喷吐出云雾来。[出处]安正福《敌后插刀》“炕上还斜躺着几个,正在喷云吐雾抽大烟。”[例]他一抽烟就~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế