Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: pēn

Meanings: Phun ra, xịt ra (dùng cho chất lỏng hoặc hơi), To spray or emit (liquid or gas)., ①香气扑鼻:喷香的热馒头。*②蔬菜、鱼虾、瓜果等上市正盛的时期:西瓜喷儿。*③量词,指开花结实或成熟收割的次数:头喷棉花。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 口, 贲

Chinese meaning: ①香气扑鼻:喷香的热馒头。*②蔬菜、鱼虾、瓜果等上市正盛的时期:西瓜喷儿。*③量词,指开花结实或成熟收割的次数:头喷棉花。

Hán Việt reading: phún

Grammar: Động từ một âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ chất lỏng hoặc khí được phun ra.

Example: 他喷了香水。

Example pinyin: tā pēn le xiāng shuǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy xịt nước hoa.

pēn
HSK 5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phun ra, xịt ra (dùng cho chất lỏng hoặc hơi)

phún

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To spray or emit (liquid or gas).

香气扑鼻

喷香的热馒头

蔬菜、鱼虾、瓜果等上市正盛的时期

西瓜喷儿

量词,指开花结实或成熟收割的次数

头喷棉花

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

喷 (pēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung