Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: wēi

Meanings: Ê (gọi ai đó), Hey (used to call someone), ①象声词:开动的火车传来喴的一声气笛长鸣。*②语气词,表示招呼的语气。让他快来喴!

HSK Level: 6

Part of speech: thán từ

0

Chinese meaning: ①象声词:开动的火车传来喴的一声气笛长鸣。*②语气词,表示招呼的语气。让他快来喴!

Hán Việt reading: uy

Grammar: Hiếm gặp, thường dùng trong phương ngữ miền Nam Trung Quốc.

Example: 喴,你过来一下。

Example pinyin: wēi , nǐ guò lái yí xià 。

Tiếng Việt: Ê, bạn đến đây một chút.

wēi
6thán từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ê (gọi ai đó)

uy

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Hey (used to call someone)

象声词

开动的火车传来喴的一声气笛长鸣

语气词,表示招呼的语气。让他快来喴!

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...