Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喲
Pinyin: yo
Meanings: Than ôi, trời ơi (biểu thị ngạc nhiên hoặc cảm thán), Oh my, oh dear (expresses surprise or exclamation), ①喲。*②均见“哟”。
HSK Level: 5
Part of speech: thán từ
Stroke count: 12
Radicals: 口, 約
Chinese meaning: ①喲。*②均见“哟”。
Grammar: Dùng để biểu đạt cảm xúc trong lời nói hàng ngày.
Example: 喲!你怎么来了?
Example pinyin: yō ! nǐ zěn me lái le ?
Tiếng Việt: Ôi trời! Sao bạn lại đến đây?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Than ôi, trời ơi (biểu thị ngạc nhiên hoặc cảm thán)
Nghĩa phụ
English
Oh my, oh dear (expresses surprise or exclamation)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
喲
均见“哟”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!