Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喬
Pinyin: qiáo
Meanings: Cao lớn, cao ráo, Tall and lofty, ①均见“乔”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 冋, 呑
Chinese meaning: ①均见“乔”。
Grammar: Có thể dùng làm tên riêng hoặc mô tả dáng vẻ cao lớn.
Example: 那棵乔木非常高大。
Example pinyin: nà kē qiáo mù fēi cháng gāo dà 。
Tiếng Việt: Cây gỗ lớn đó rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cao lớn, cao ráo
Nghĩa phụ
English
Tall and lofty
Nghĩa tiếng trung
中文释义
均见“乔”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!