Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喩
Pinyin: yù
Meanings: So sánh, ví von, To compare, to use as a metaphor, ①同“喻”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①同“喻”。
Grammar: Chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển.
Example: 他用明镜喩人心。
Example pinyin: tā yòng míng jìng yù rén xīn 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng gương sáng để ví von về lòng người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
So sánh, ví von
Nghĩa phụ
English
To compare, to use as a metaphor
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“喻”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!