Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喧闹
Pinyin: xuān nào
Meanings: Noisy and bustling, Ồn ào, náo nhiệt, ①喧哗吵闹。[例]城市交通的喧闹声。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 口, 宣, 市, 门
Chinese meaning: ①喧哗吵闹。[例]城市交通的喧闹声。
Grammar: Dùng phổ biến trong cả văn nói và văn viết.
Example: 节日的街道非常喧闹。
Example pinyin: jié rì de jiē dào fēi cháng xuān nào 。
Tiếng Việt: Phố xá trong dịp lễ rất ồn ào, náo nhiệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ồn ào, náo nhiệt
Nghĩa phụ
English
Noisy and bustling
Nghĩa tiếng trung
中文释义
喧哗吵闹。城市交通的喧闹声
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!