Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喧腾

Pinyin: xuān téng

Meanings: Ồn ào, sôi nổi, Noisy and lively, ①喧闹沸腾。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 口, 宣, 月, 马, 龹

Chinese meaning: ①喧闹沸腾。

Grammar: Có thể sử dụng như tính từ hoặc động từ, thường dùng với những nơi đông người.

Example: 市场上人声喧腾。

Example pinyin: shì chǎng shàng rén shēng xuān téng 。

Tiếng Việt: Trong chợ tiếng người ồn ào, nhộn nhịp.

喧腾
xuān téng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ồn ào, sôi nổi

Noisy and lively

喧闹沸腾

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...