Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喧笑

Pinyin: xuān xiào

Meanings: Cười nói ồn ào, To laugh and talk loudly, ①大声说笑。[例]花园里传来了阵阵喧笑声。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 口, 宣, 夭, 竹

Chinese meaning: ①大声说笑。[例]花园里传来了阵阵喧笑声。

Grammar: Động từ mô tả hành động vừa cười vừa nói to.

Example: 孩子们在院子里喧笑玩耍。

Example pinyin: hái zi men zài yuàn zi lǐ xuān xiào wán shuǎ 。

Tiếng Việt: Bọn trẻ cười nói vui vẻ trong sân.

喧笑
xuān xiào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cười nói ồn ào

To laugh and talk loudly

大声说笑。花园里传来了阵阵喧笑声

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...