Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喧扰
Pinyin: xuān rǎo
Meanings: Ồn ào, náo động, làm phiền., Noisy, tumultuous, disturbing., ①喧嚷烦扰。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 口, 宣, 尤, 扌
Chinese meaning: ①喧嚷烦扰。
Grammar: Có thể đóng vai trò là động từ hoặc tính từ. Thường miêu tả môi trường xung quanh hỗn loạn hoặc gây phiền phức.
Example: 市场里人声喧扰。
Example pinyin: shì chǎng lǐ rén shēng xuān rǎo 。
Tiếng Việt: Trong chợ rất ồn ào và náo nhiệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ồn ào, náo động, làm phiền.
Nghĩa phụ
English
Noisy, tumultuous, disturbing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
喧嚷烦扰
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!