Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喧宾夺主
Pinyin: xuān bīn duó zhǔ
Meanings: The guest overwhelms the host; to take over the role of the host., Làm khách lấn át chủ, chỉ việc người khách chiếm ưu thế hoặc vai trò chính trong một tình huống nào đó., 喧声音大。客人的声音压倒了主人的声音。比喻外来的或次要的事物占据了原有的或主要的事物的位置。[出处]清·杨宜治《俄程日记》“近有喧宾夺主之势。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 口, 宣, 兵, 宀, 大, 寸, 亠, 土
Chinese meaning: 喧声音大。客人的声音压倒了主人的声音。比喻外来的或次要的事物占据了原有的或主要的事物的位置。[出处]清·杨宜治《俄程日记》“近有喧宾夺主之势。”
Grammar: Động từ thành ngữ bốn chữ, thường được dùng để miêu tả hành động áp đảo vai trò của người khác.
Example: 他在这次会议上喧宾夺主,抢了领导的风头。
Example pinyin: tā zài zhè cì huì yì shàng xuān bīn duó zhǔ , qiǎng le lǐng dǎo de fēng tou 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã lấn át vai trò của lãnh đạo trong cuộc họp này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm khách lấn át chủ, chỉ việc người khách chiếm ưu thế hoặc vai trò chính trong một tình huống nào đó.
Nghĩa phụ
English
The guest overwhelms the host; to take over the role of the host.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
喧声音大。客人的声音压倒了主人的声音。比喻外来的或次要的事物占据了原有的或主要的事物的位置。[出处]清·杨宜治《俄程日记》“近有喧宾夺主之势。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế