Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喧哗

Pinyin: xuān huá

Meanings: Ồn ào, làm ồn, Noisy, clamorous., ①象声词:“耳朵里喤的一声,似乎发昏了”。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 口, 宣, 华

Chinese meaning: ①象声词:“耳朵里喤的一声,似乎发昏了”。

Grammar: Có thể là động từ (gây ồn) hoặc tính từ (miêu tả sự ồn ào).

Example: 请不要在图书馆里喧哗。

Example pinyin: qǐng bú yào zài tú shū guǎn lǐ xuān huá 。

Tiếng Việt: Xin đừng làm ồn trong thư viện.

喧哗
xuān huá
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ồn ào, làm ồn

Noisy, clamorous.

象声词

“耳朵里喤的一声,似乎发昏了”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

喧哗 (xuān huá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung