Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Khô miệng (chỉ tình trạng miệng khô, thiếu nước bọt)., Dry mouth (indicating the condition of having a lack of saliva)., ①古同“歃”,盟誓时用嘴吸取(牲血)。*②多话。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

0

Chinese meaning: ①古同“歃”,盟誓时用嘴吸取(牲血)。*②多话。

Grammar: Động từ ít sử dụng phổ biến, thường mang ý nghĩa cụ thể trong mô tả trạng thái. Có thể kết hợp với trạng từ để bổ sung thông tin.

Example: 他因为紧张而感到口喢。

Example pinyin: tā yīn wèi jǐn zhāng ér gǎn dào kǒu shà 。

Tiếng Việt: Anh ấy vì căng thẳng mà cảm thấy khô miệng.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khô miệng (chỉ tình trạng miệng khô, thiếu nước bọt).

Dry mouth (indicating the condition of having a lack of saliva).

古同“歃”,盟誓时用嘴吸取(牲血)

多话

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

喢 (hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung