Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喟然长叹
Pinyin: kuì rán cháng tàn
Meanings: To sigh deeply, expressing profound sadness., Than thở dài, thể hiện nỗi buồn sâu sắc, 喟然叹气的样子。因感慨而深深地叹气。[出处]《论语·子罕》“颜渊喟然叹曰‘仰之弥高,钻之弥坚。’”[例]时莫能听用其谋,~,自伤不遭。——冯衍《自论赋》。
HSK Level: 6
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 33
Radicals: 口, 胃, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 长, 又
Chinese meaning: 喟然叹气的样子。因感慨而深深地叹气。[出处]《论语·子罕》“颜渊喟然叹曰‘仰之弥高,钻之弥坚。’”[例]时莫能听用其谋,~,自伤不遭。——冯衍《自论赋》。
Grammar: Cụm từ cố định, dùng để biểu đạt cảm xúc sâu sắc.
Example: 望着远方,他忍不住喟然长叹。
Example pinyin: wàng zhe yuǎn fāng , tā rěn bú zhù kuì rán cháng tàn 。
Tiếng Việt: Nhìn về phía xa, anh không kiềm được mà thở dài đau khổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Than thở dài, thể hiện nỗi buồn sâu sắc
Nghĩa phụ
English
To sigh deeply, expressing profound sadness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
喟然叹气的样子。因感慨而深深地叹气。[出处]《论语·子罕》“颜渊喟然叹曰‘仰之弥高,钻之弥坚。’”[例]时莫能听用其谋,~,自伤不遭。——冯衍《自论赋》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế