Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喟叹
Pinyin: kuì tàn
Meanings: To sigh or lament emotionally., Than thở, cảm thán, ①因感慨而叹气。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 口, 胃, 又
Chinese meaning: ①因感慨而叹气。
Grammar: Động từ ghép, thường được dùng trong ngữ cảnh mang tính triết lý hoặc tình cảm sâu sắc.
Example: 听闻这个消息,他不禁喟叹人生的无常。
Example pinyin: tīng wén zhè ge xiāo xī , tā bù jīn kuì tàn rén shēng de wú cháng 。
Tiếng Việt: Nghe tin này, anh không khỏi than thở về sự vô thường của cuộc đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Than thở, cảm thán
Nghĩa phụ
English
To sigh or lament emotionally.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因感慨而叹气
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!