Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喝问

Pinyin: hè wèn

Meanings: To ask in a loud and threatening manner., Hỏi bằng giọng lớn, đe dọa, ①吆喝着盘问。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 口, 曷, 门

Chinese meaning: ①吆喝着盘问。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả cách nói mạnh mẽ, mang tính chất uy hiếp.

Example: 警察喝问那名嫌疑人。

Example pinyin: jǐng chá hè wèn nà míng xián yí rén 。

Tiếng Việt: Cảnh sát quát hỏi nghi phạm đó.

喝问
hè wèn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hỏi bằng giọng lớn, đe dọa

To ask in a loud and threatening manner.

吆喝着盘问

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

喝问 (hè wèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung