Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喝令

Pinyin: hè lìng

Meanings: To give orders in a loud and commanding voice; to shout orders., Ra lệnh bằng giọng nói mạnh mẽ, quát tháo., ①大声发令。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 口, 曷, 亽, 龴

Chinese meaning: ①大声发令。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường diễn tả hành động ra lệnh uy quyền.

Example: 警察喝令他停下。

Example pinyin: jǐng chá hè lìng tā tíng xià 。

Tiếng Việt: Cảnh sát ra lệnh cho anh ta dừng lại.

喝令
hè lìng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ra lệnh bằng giọng nói mạnh mẽ, quát tháo.

To give orders in a loud and commanding voice; to shout orders.

大声发令

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...