Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喜鹊
Pinyin: xǐ què
Meanings: Magpie, a bird symbolizing joy and good fortune in Chinese culture., Chim khách, loài chim tượng trưng cho niềm vui và may mắn trong văn hóa Trung Hoa., ①鸦科鹊属和若干其他属的许多鸟之一,它与松鸦亲缘关系密切,但有一长而分叉的尾,体羽通常为黑色和白色。旧时民间传说鹊能报喜,故称。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 口, 壴, 昔, 鸟
Chinese meaning: ①鸦科鹊属和若干其他属的许多鸟之一,它与松鸦亲缘关系密切,但有一长而分叉的尾,体羽通常为黑色和白色。旧时民间传说鹊能报喜,故称。
Grammar: Danh từ chỉ loài chim, thường gắn với ý nghĩa phong thủy.
Example: 人们认为喜鹊报喜。
Example pinyin: rén men rèn wéi xǐ què bào xǐ 。
Tiếng Việt: Người ta cho rằng chim khách báo tin vui.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chim khách, loài chim tượng trưng cho niềm vui và may mắn trong văn hóa Trung Hoa.
Nghĩa phụ
English
Magpie, a bird symbolizing joy and good fortune in Chinese culture.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鸦科鹊属和若干其他属的许多鸟之一,它与松鸦亲缘关系密切,但有一长而分叉的尾,体羽通常为黑色和白色。旧时民间传说鹊能报喜,故称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!