Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喜雨

Pinyin: xǐ yǔ

Meanings: Rain that brings joy (helping alleviate drought or save crops)., Mưa mang lại niềm vui (do giúp giải hạn, cứu mùa màng)., ①庄稼非常需要雨水时下的雨。[例]喜雨过后,菜农一片欢欣。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 口, 壴, 一

Chinese meaning: ①庄稼非常需要雨水时下的雨。[例]喜雨过后,菜农一片欢欣。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn cảnh nông nghiệp.

Example: 久旱之后的这场喜雨拯救了庄稼。

Example pinyin: jiǔ hàn zhī hòu de zhè chǎng xǐ yǔ zhěng jiù le zhuāng jia 。

Tiếng Việt: Cơn mưa vui này sau thời gian hạn hán đã cứu lấy mùa màng.

喜雨
xǐ yǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mưa mang lại niềm vui (do giúp giải hạn, cứu mùa màng).

Rain that brings joy (helping alleviate drought or save crops).

庄稼非常需要雨水时下的雨。喜雨过后,菜农一片欢欣

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

喜雨 (xǐ yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung