Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喜酒

Pinyin: xǐ jiǔ

Meanings: Tiệc rượu cưới., Wedding banquet or wine served at weddings., ①结婚的酒席。*②结婚时招待亲友的酒。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 口, 壴, 氵, 酉

Chinese meaning: ①结婚的酒席。*②结婚时招待亲友的酒。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong bối cảnh hôn lễ.

Example: 我们去喝朋友的喜酒了。

Example pinyin: wǒ men qù hē péng yǒu de xǐ jiǔ le 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đi dự tiệc rượu cưới của bạn.

喜酒
xǐ jiǔ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiệc rượu cưới.

Wedding banquet or wine served at weddings.

结婚的酒席

结婚时招待亲友的酒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

喜酒 (xǐ jiǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung