Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喜逐颜开
Pinyin: xǐ zhú yán kāi
Meanings: One’s face lights up with joy., Nét mặt rạng rỡ vì vui mừng., 逐追随;颜脸面,面容。形容十分喜悦,满脸笑容。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第七回“学道看罢,不觉喜逐颜开,一天愁都没有了。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 口, 壴, 豕, 辶, 彦, 页, 一, 廾
Chinese meaning: 逐追随;颜脸面,面容。形容十分喜悦,满脸笑容。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第七回“学道看罢,不觉喜逐颜开,一天愁都没有了。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mô tả biểu hiện hạnh phúc thông qua nét mặt.
Example: 听到儿子考上大学,母亲喜逐颜开。
Example pinyin: tīng dào ér zi kǎo shàng dà xué , mǔ qīn xǐ zhú yán kāi 。
Tiếng Việt: Nghe tin con trai đậu đại học, người mẹ nở nụ cười rạng rỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nét mặt rạng rỡ vì vui mừng.
Nghĩa phụ
English
One’s face lights up with joy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
逐追随;颜脸面,面容。形容十分喜悦,满脸笑容。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第七回“学道看罢,不觉喜逐颜开,一天愁都没有了。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế