Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喜跃
Pinyin: xǐ yuè
Meanings: To leap with joy., Nhảy múa vì vui mừng., ①欢欣踊跃。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 口, 壴, 夭, 𧾷
Chinese meaning: ①欢欣踊跃。
Grammar: Động từ chỉ hành động thể hiện niềm vui bằng cách nhảy nhót.
Example: 孩子们听到放假的消息都喜跃起来。
Example pinyin: hái zi men tīng dào fàng jià de xiāo xī dōu xǐ yuè qǐ lái 。
Tiếng Việt: Bọn trẻ nghe tin được nghỉ học liền nhảy múa vui mừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhảy múa vì vui mừng.
Nghĩa phụ
English
To leap with joy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
欢欣踊跃
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!