Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喜跃抃舞

Pinyin: xǐ yuè biàn wǔ

Meanings: Describes extreme joy leading to leaping and dancing with excitement., Mô tả sự vui mừng quá đỗi mà nhảy múa reo hò., 抃鼓掌。喜欢得跳跃、鼓掌、起舞。形容极度欢乐而手舞足蹈的情状。[出处]《列子·汤问》“娥还,复为曼声长歌,一里老幼喜跃抃舞,弗能自禁,忘向之悲也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 44

Radicals: 口, 壴, 夭, 𧾷, 卞, 扌, 一, 卌, 舛, 𠂉

Chinese meaning: 抃鼓掌。喜欢得跳跃、鼓掌、起舞。形容极度欢乐而手舞足蹈的情状。[出处]《列子·汤问》“娥还,复为曼声长歌,一里老幼喜跃抃舞,弗能自禁,忘向之悲也。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ mô tả mức độ vui sướng thái quá.

Example: 得知获奖后,她禁不住喜跃抃舞。

Example pinyin: dé zhī huò jiǎng hòu , tā jīn bú zhù xǐ yuè biàn wǔ 。

Tiếng Việt: Biết mình trúng thưởng, cô ấy không kìm được mà nhảy múa reo hò.

喜跃抃舞
xǐ yuè biàn wǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả sự vui mừng quá đỗi mà nhảy múa reo hò.

Describes extreme joy leading to leaping and dancing with excitement.

抃鼓掌。喜欢得跳跃、鼓掌、起舞。形容极度欢乐而手舞足蹈的情状。[出处]《列子·汤问》“娥还,复为曼声长歌,一里老幼喜跃抃舞,弗能自禁,忘向之悲也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

喜跃抃舞 (xǐ yuè biàn wǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung