Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喜色

Pinyin: xǐ sè

Meanings: Look of happiness or joyous expression, Vẻ vui mừng, thần sắc hạnh phúc, ①欣喜的神色。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 口, 壴, 巴, 𠂊

Chinese meaning: ①欣喜的神色。

Grammar: Miêu tả biểu hiện bên ngoài của niềm vui, thường kết hợp với các từ chỉ bộ phận cơ thể như 脸 (khuôn mặt).

Example: 他的脸上洋溢着喜色。

Example pinyin: tā de liǎn shàng yáng yì zhe xǐ sè 。

Tiếng Việt: Trên gương mặt anh ấy tràn đầy vẻ vui mừng.

喜色
xǐ sè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẻ vui mừng, thần sắc hạnh phúc

Look of happiness or joyous expression

欣喜的神色

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

喜色 (xǐ sè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung