Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喜联

Pinyin: xǐ lián

Meanings: Festive couplets used in celebrations or weddings, Câu đối mừng (thường dùng trong lễ cưới hoặc ngày vui), ①在办喜事时挂的对联。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 口, 壴, 关, 耳

Chinese meaning: ①在办喜事时挂的对联。

Grammar: Danh từ chỉ văn bản ngắn gọn mang tính trang trí và biểu đạt niềm vui.

Example: 门上贴着红色的喜联。

Example pinyin: mén shàng tiē zhe hóng sè de xǐ lián 。

Tiếng Việt: Trên cửa dán câu đối đỏ mừng ngày vui.

喜联
xǐ lián
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Câu đối mừng (thường dùng trong lễ cưới hoặc ngày vui)

Festive couplets used in celebrations or weddings

在办喜事时挂的对联

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

喜联 (xǐ lián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung