Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喜糖

Pinyin: xǐ táng

Meanings: Kẹo cưới (kẹo phát trong đám cưới), Wedding candy, ①结婚时买来用于招待宾客的糖果。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 口, 壴, 唐, 米

Chinese meaning: ①结婚时买来用于招待宾客的糖果。

Grammar: Danh từ chỉ đồ vật cụ thể, liên quan đến nghi thức hôn lễ.

Example: 婚礼上分发了喜糖。

Example pinyin: hūn lǐ shàng fēn fā le xǐ táng 。

Tiếng Việt: Trong đám cưới đã phát kẹo cưới.

喜糖
xǐ táng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kẹo cưới (kẹo phát trong đám cưới)

Wedding candy

结婚时买来用于招待宾客的糖果

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

喜糖 (xǐ táng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung