Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喜眉笑眼

Pinyin: xǐ méi xiào yǎn

Meanings: Nụ cười nở trên môi và mắt (niềm vui bộc lộ qua khuôn mặt), Smiling lips and eyes (joy reflected on one's face), 喜在眉梢,笑在眼里。形容面带笑容、十分高兴的样子。[例]全家人一个个都是~。(《刘胡兰传·从胜利到胜利》)。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 口, 壴, 目, 夭, 竹, 艮

Chinese meaning: 喜在眉梢,笑在眼里。形容面带笑容、十分高兴的样子。[例]全家人一个个都是~。(《刘胡兰传·从胜利到胜利》)。

Grammar: Thành ngữ mang tính hình ảnh, mô tả chi tiết biểu hiện vui vẻ.

Example: 看到礼物,小女孩喜眉笑眼。

Example pinyin: kàn dào lǐ wù , xiǎo nǚ hái xǐ méi xiào yǎn 。

Tiếng Việt: Nhìn thấy món quà, cô bé nở nụ cười rạng rỡ.

喜眉笑眼
xǐ méi xiào yǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nụ cười nở trên môi và mắt (niềm vui bộc lộ qua khuôn mặt)

Smiling lips and eyes (joy reflected on one's face)

喜在眉梢,笑在眼里。形容面带笑容、十分高兴的样子。[例]全家人一个个都是~。(《刘胡兰传·从胜利到胜利》)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

喜眉笑眼 (xǐ méi xiào yǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung