Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喜相
Pinyin: xǐ xiàng
Meanings: Happy appearance, cheerful look, Diện mạo vui vẻ, vẻ ngoài hạnh phúc, ①[方言]喜悦的神色。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 口, 壴, 木, 目
Chinese meaning: ①[方言]喜悦的神色。
Grammar: Dùng để miêu tả ngoại hình phản ánh tâm trạng vui vẻ.
Example: 他脸上带着喜相。
Example pinyin: tā liǎn shàng dài zhe xǐ xiāng 。
Tiếng Việt: Trên khuôn mặt anh ấy lộ vẻ vui vẻ.

📷 Hình ảnh giáo viên tiếng Anh
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Diện mạo vui vẻ, vẻ ngoài hạnh phúc
Nghĩa phụ
English
Happy appearance, cheerful look
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]喜悦的神色
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
