Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喜气洋洋

Pinyin: xǐ qì yáng yáng

Meanings: Rạng rỡ niềm vui, đầy hân hoan, Beaming with joy, full of happiness, 洋洋得意的样子。充满了欢喜的神色或气氛。[出处]宋·范仲淹《岳阳楼记》“登斯楼也,则有心旷神怡,宠辱皆忘,把酒临风,其喜洋洋者矣。”[例]马上的将士们都 是精神抖擞,~,丝毫不象是吃过败仗。——姚雪垠《李自成》第二卷第三十五章。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 口, 壴, 一, 乁, 𠂉, 氵, 羊

Chinese meaning: 洋洋得意的样子。充满了欢喜的神色或气氛。[出处]宋·范仲淹《岳阳楼记》“登斯楼也,则有心旷神怡,宠辱皆忘,把酒临风,其喜洋洋者矣。”[例]马上的将士们都 是精神抖擞,~,丝毫不象是吃过败仗。——姚雪垠《李自成》第二卷第三十五章。

Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh trạng thái vui vẻ rõ ràng, thường dùng trong văn nói.

Example: 他们喜气洋洋地迎接新年。

Example pinyin: tā men xǐ qì yáng yáng dì yíng jiē xīn nián 。

Tiếng Việt: Họ hân hoan chào đón năm mới.

喜气洋洋
xǐ qì yáng yáng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rạng rỡ niềm vui, đầy hân hoan

Beaming with joy, full of happiness

洋洋得意的样子。充满了欢喜的神色或气氛。[出处]宋·范仲淹《岳阳楼记》“登斯楼也,则有心旷神怡,宠辱皆忘,把酒临风,其喜洋洋者矣。”[例]马上的将士们都 是精神抖擞,~,丝毫不象是吃过败仗。——姚雪垠《李自成》第二卷第三十五章。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

喜气洋洋 (xǐ qì yáng yáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung