Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喜歌
Pinyin: xǐ gē
Meanings: Bài hát vui, ca khúc mang lại niềm vui, Happy song or joyful melody, ①到办喜事的人家去唱的祝贺的歌谣。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 口, 壴, 哥, 欠
Chinese meaning: ①到办喜事的人家去唱的祝贺的歌谣。
Grammar: Danh từ chỉ bài hát mang tính chất vui tươi, thường xuất hiện trong các dịp lễ.
Example: 大家唱起了喜歌。
Example pinyin: dà jiā chàng qǐ le xǐ gē 。
Tiếng Việt: Mọi người đã cất tiếng hát bài ca vui vẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bài hát vui, ca khúc mang lại niềm vui
Nghĩa phụ
English
Happy song or joyful melody
Nghĩa tiếng trung
中文释义
到办喜事的人家去唱的祝贺的歌谣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!