Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喜欢

Pinyin: xǐ huān

Meanings: Thích, yêu thích, To like, to be fond of, ①喜爱。[例]喜欢几种蔬菜。*②愉快;高兴。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 口, 壴, 又, 欠

Chinese meaning: ①喜爱。[例]喜欢几种蔬菜。*②愉快;高兴。

Grammar: Động từ hai âm tiết, đứng trước danh từ hoặc động từ. Ví dụ: 喜欢音乐 (thích âm nhạc), 喜欢学习 (thích học).

Example: 我喜欢吃水果。

Example pinyin: wǒ xǐ huan chī shuǐ guǒ 。

Tiếng Việt: Tôi thích ăn trái cây.

喜欢
xǐ huān
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thích, yêu thích

To like, to be fond of

喜爱。喜欢几种蔬菜

愉快;高兴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

喜欢 (xǐ huān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung