Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喜房

Pinyin: xǐ fáng

Meanings: Wedding room, Phòng cưới (trong đám cưới), ①[方言]指洞房,即新婚之夜新人住的房间。*②家中临时用作产房的房间。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 口, 壴, 户, 方

Chinese meaning: ①[方言]指洞房,即新婚之夜新人住的房间。*②家中临时用作产房的房间。

Grammar: Là danh từ chỉ không gian cụ thể, thường liên quan đến hôn lễ.

Example: 他们布置了漂亮的喜房。

Example pinyin: tā men bù zhì le piào liang de xǐ fáng 。

Tiếng Việt: Họ đã trang trí phòng cưới thật đẹp.

喜房
xǐ fáng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng cưới (trong đám cưới)

Wedding room

[方言]指洞房,即新婚之夜新人住的房间

家中临时用作产房的房间

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...