Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喜怒哀乐
Pinyin: xǐ nù āi lè
Meanings: Joy, anger, sorrow, pleasure - human emotions, Vui, giận, buồn, vui - các trạng thái tình cảm của con người, 喜欢、恼怒、悲哀、快乐。泛指人的各种不同的感情。[出处]《礼记·中庸》“喜怒哀乐之未发谓之中,发而皆中节谓之和。”[例]虽是海外之邦,不过言语不同,衣服有异,那~的人情,原是一样的。——清·陈忱《水浒后传》第三十一回。
HSK Level: 7
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 口, 壴, 奴, 心, 亠, 𧘇, 乐
Chinese meaning: 喜欢、恼怒、悲哀、快乐。泛指人的各种不同的感情。[出处]《礼记·中庸》“喜怒哀乐之未发谓之中,发而皆中节谓之和。”[例]虽是海外之邦,不过言语不同,衣服有异,那~的人情,原是一样的。——清·陈忱《水浒后传》第三十一回。
Grammar: Thành ngữ tổng hợp, thường dùng để nói về đa dạng cảm xúc.
Example: 人生充满了喜怒哀乐。
Example pinyin: rén shēng chōng mǎn le xǐ nù āi lè 。
Tiếng Việt: Cuộc đời đầy ắp những trạng thái tình cảm khác nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vui, giận, buồn, vui - các trạng thái tình cảm của con người
Nghĩa phụ
English
Joy, anger, sorrow, pleasure - human emotions
Nghĩa tiếng trung
中文释义
喜欢、恼怒、悲哀、快乐。泛指人的各种不同的感情。[出处]《礼记·中庸》“喜怒哀乐之未发谓之中,发而皆中节谓之和。”[例]虽是海外之邦,不过言语不同,衣服有异,那~的人情,原是一样的。——清·陈忱《水浒后传》第三十一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế