Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喚
Pinyin: huàn
Meanings: To call, to summon, or to invoke (often used in classical texts or formal writing)., Gọi, gọi tên, kêu gọi (thường dùng trong văn cổ hoặc văn viết trang trọng)., ①同“唤”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 口, 奐
Chinese meaning: ①同“唤”。
Grammar: Động từ một âm tiết, thường đi kèm tân ngữ chỉ người hoặc sự vật phía sau. Ví dụ: 喚醒 (đánh thức), 喚起 (gợi lên).
Example: 她轻声喚了他的名字。
Example pinyin: tā qīng shēng huàn le tā de míng zì 。
Tiếng Việt: Cô ấy khẽ gọi tên anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gọi, gọi tên, kêu gọi (thường dùng trong văn cổ hoặc văn viết trang trọng).
Nghĩa phụ
English
To call, to summon, or to invoke (often used in classical texts or formal writing).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“唤”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!