Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喙突
Pinyin: huì tū
Meanings: Coracoid process (bony protrusion found in some animals, especially birds)., Mỏm lồi (cấu trúc xương nhô ra ở một số loài động vật, đặc biệt là chim)., ①大多数哺乳动物退化的喙骨,它与肩胛骨融合并形成一个突起。在人类,喙突从肩胛骨向上向内延伸,然后向前向外弯曲。*②尺骨上关节面前下部外倾的突起,当胳膊屈曲时与鹰嘴窝相适应。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 口, 彖, 犬, 穴
Chinese meaning: ①大多数哺乳动物退化的喙骨,它与肩胛骨融合并形成一个突起。在人类,喙突从肩胛骨向上向内延伸,然后向前向外弯曲。*②尺骨上关节面前下部外倾的突起,当胳膊屈曲时与鹰嘴窝相适应。
Grammar: Danh từ chuyên ngành sinh học/giải phẫu học, thường dùng để mô tả chi tiết về cấu tạo cơ thể động vật. Ít biến đổi ngữ pháp.
Example: 鸟类的喙突是飞行中重要的骨骼结构之一。
Example pinyin: niǎo lèi de huì tū shì fēi xíng zhōng zhòng yào de gǔ gé jié gòu zhī yī 。
Tiếng Việt: Mỏm lồi của loài chim là một trong những cấu trúc xương quan trọng trong quá trình bay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mỏm lồi (cấu trúc xương nhô ra ở một số loài động vật, đặc biệt là chim).
Nghĩa phụ
English
Coracoid process (bony protrusion found in some animals, especially birds).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大多数哺乳动物退化的喙骨,它与肩胛骨融合并形成一个突起。在人类,喙突从肩胛骨向上向内延伸,然后向前向外弯曲
尺骨上关节面前下部外倾的突起,当胳膊屈曲时与鹰嘴窝相适应
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!