Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喘鸣
Pinyin: chuǎn míng
Meanings: Tiếng khò khè khi thở (âm thanh phát ra do đường thở bị tắc nghẽn hoặc hẹp)., Wheezing (sound produced due to obstructed or narrowed airways)., ①气喘急而喉鸣。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 口, 耑, 鸟
Chinese meaning: ①气喘急而喉鸣。
Grammar: Danh từ chỉ hiện tượng âm thanh, thường làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. Có thể kết hợp với các động từ như 听到 (nghe thấy) hoặc 发出 (phát ra).
Example: 他的喘鸣声很大,需要立即治疗。
Example pinyin: tā de chuǎn míng shēng hěn dà , xū yào lì jí zhì liáo 。
Tiếng Việt: Tiếng khò khè của anh ấy rất lớn và cần được điều trị ngay lập tức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng khò khè khi thở (âm thanh phát ra do đường thở bị tắc nghẽn hoặc hẹp).
Nghĩa phụ
English
Wheezing (sound produced due to obstructed or narrowed airways).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
气喘急而喉鸣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!