Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喘证
Pinyin: chuǎn zhèng
Meanings: Asthmatic condition or dyspnea (medical term for difficulty in breathing, often related to respiratory diseases)., Chứng khó thở (thuật ngữ y học về tình trạng khó thở thường liên quan đến bệnh lý hô hấp)., ①古称上气、喘息。一般通称气喘。指以呼吸急促为特征的一种病症。简称喘,亦称“喘逆”,“喘促”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 口, 耑, 正, 讠
Chinese meaning: ①古称上气、喘息。一般通称气喘。指以呼吸急促为特征的一种病症。简称喘,亦称“喘逆”,“喘促”。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn cảnh y khoa. Có thể đứng sau động từ như 患有 (bị mắc phải) hoặc 诊断为 (được chẩn đoán là).
Example: 他被诊断为患有严重的喘证。
Example pinyin: tā bèi zhěn duàn wèi huàn yǒu yán zhòng de chuǎn zhèng 。
Tiếng Việt: Anh ấy được chẩn đoán mắc chứng khó thở nghiêm trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chứng khó thở (thuật ngữ y học về tình trạng khó thở thường liên quan đến bệnh lý hô hấp).
Nghĩa phụ
English
Asthmatic condition or dyspnea (medical term for difficulty in breathing, often related to respiratory diseases).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古称上气、喘息。一般通称气喘。指以呼吸急促为特征的一种病症。简称喘,亦称“喘逆”,“喘促”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!