Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: ái

Meanings: Âm thanh hỗn loạn, ồn ào., Chaotic noise, noisy., ①(喍)狗打架的样子。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①(喍)狗打架的样子。

Hán Việt reading: sài

Grammar: Tính từ hiếm dùng, mô tả âm thanh hỗn loạn, thường xuất hiện trong văn học cổ.

Example: 集市里人声喍杂。

Example pinyin: jí shì lǐ rén shēng chái zá 。

Tiếng Việt: Trong chợ, tiếng người ồn ào.

ái
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm thanh hỗn loạn, ồn ào.

sài

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Chaotic noise, noisy.

(喍)狗打架的样子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

喍 (ái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung