Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喊魂
Pinyin: hǎn hún
Meanings: Calling back the soul, a ritual in folk beliefs to summon the spirit., Gọi hồn, nghi thức gọi linh hồn trở về trong tín ngưỡng dân gian., ①见“叫魂”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 口, 咸, 云, 鬼
Chinese meaning: ①见“叫魂”。
Grammar: Động từ mang tính chất văn hóa, thường xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc tín ngưỡng.
Example: 老人们说,孩子受惊后需要喊魂。
Example pinyin: lǎo rén men shuō , hái zi shòu jīng hòu xū yào hǎn hún 。
Tiếng Việt: Người già nói rằng, sau khi trẻ con bị giật mình cần phải gọi hồn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gọi hồn, nghi thức gọi linh hồn trở về trong tín ngưỡng dân gian.
Nghĩa phụ
English
Calling back the soul, a ritual in folk beliefs to summon the spirit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“叫魂”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!