Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喉镜
Pinyin: hóu jìng
Meanings: Medical instrument used to examine the throat., Dụng cụ y tế dùng để kiểm tra họng., ①一种用于检查喉部病变的装置或器械。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 侯, 口, 竟, 钅
Chinese meaning: ①一种用于检查喉部病变的装置或器械。
Grammar: Danh từ chuyên ngành y tế, thường đi kèm với động từ liên quan đến kiểm tra sức khỏe.
Example: 医生用喉镜检查了他的喉咙。
Example pinyin: yī shēng yòng hóu jìng jiǎn chá le tā de hóu lóng 。
Tiếng Việt: Bác sĩ đã dùng ống soi họng để kiểm tra cổ họng của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dụng cụ y tế dùng để kiểm tra họng.
Nghĩa phụ
English
Medical instrument used to examine the throat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种用于检查喉部病变的装置或器械
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!