Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喉炎

Pinyin: hóu yán

Meanings: Viêm họng, tình trạng viêm nhiễm ở khu vực họng., Sore throat, inflammation in the throat area., ①喉的炎症。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 侯, 口, 火

Chinese meaning: ①喉的炎症。

Grammar: Danh từ y học, thường đi kèm với động từ như ‘得’ (bị/mắc) để diễn tả bệnh.

Example: 最近天气干燥,很多人得了喉炎。

Example pinyin: zuì jìn tiān qì gān zào , hěn duō rén dé le hóu yán 。

Tiếng Việt: Gần đây thời tiết khô ráo, nhiều người bị viêm họng.

喉炎
hóu yán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Viêm họng, tình trạng viêm nhiễm ở khu vực họng.

Sore throat, inflammation in the throat area.

喉的炎症

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

喉炎 (hóu yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung