Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喉急

Pinyin: hóu jí

Meanings: To be anxious and not knowing what to say when facing difficulty., Lo lắng không biết nói gì khi gặp khó khăn., ①[方言]焦急。[例]喉急的表情。*②又作“猴急”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 侯, 口, 刍, 心

Chinese meaning: ①[方言]焦急。[例]喉急的表情。*②又作“猴急”。

Grammar: Động từ mô tả trạng thái tâm lý, thường đứng trước danh từ hoặc bổ ngữ.

Example: 他一时喉急,说不出话来。

Example pinyin: tā yì shí hóu jí , shuō bù chū huà lái 。

Tiếng Việt: Anh ấy lo lắng đến mức không thốt nên lời.

喉急
hóu jí
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lo lắng không biết nói gì khi gặp khó khăn.

To be anxious and not knowing what to say when facing difficulty.

[方言]焦急。喉急的表情

又作“猴急”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

喉急 (hóu jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung