Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喉咽
Pinyin: hóu yān
Meanings: Phần họng và hầu, nơi dẫn khí vào phổi và thức ăn vào dạ dày., Throat and pharynx, the passage for air to the lungs and food to the stomach., ①位于喉的后方或紧接喉部的咽的下部。*②比喻要害之地。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 侯, 口, 因
Chinese meaning: ①位于喉的后方或紧接喉部的咽的下部。*②比喻要害之地。
Grammar: Danh từ thường được dùng trong ngữ cảnh y học.
Example: 他的喉咽发炎了。
Example pinyin: tā de hóu yàn fā yán le 。
Tiếng Việt: Họng của anh ấy bị viêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần họng và hầu, nơi dẫn khí vào phổi và thức ăn vào dạ dày.
Nghĩa phụ
English
Throat and pharynx, the passage for air to the lungs and food to the stomach.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
位于喉的后方或紧接喉部的咽的下部
比喻要害之地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!