Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喉咙
Pinyin: hóu lóng
Meanings: Cổ họng., Throat., ①笼统指咽喉部。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 侯, 口, 龙
Chinese meaning: ①笼统指咽喉部。
Grammar: Chỉ bộ phận cơ thể liên quan đến việc nói và nuốt.
Example: 我的喉咙很痛。
Example pinyin: wǒ de hóu lóng hěn tòng 。
Tiếng Việt: Cổ họng tôi rất đau.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cổ họng.
Nghĩa phụ
English
Throat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
笼统指咽喉部
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
