Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喇嘛
Pinyin: lǎ ma
Meanings: Lạt-ma, tu sĩ Phật giáo Tây Tạng., Lama, Tibetan Buddhist monk., ①藏语意为“上师”。喇嘛教对僧侣的尊称。又作“剌麻”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 剌, 口, 麻
Chinese meaning: ①藏语意为“上师”。喇嘛教对僧侣的尊称。又作“剌麻”。
Grammar: Chỉ một chức vị trong Phật giáo Tây Tạng.
Example: 他是有名的喇嘛。
Example pinyin: tā shì yǒu míng de lǎ ma 。
Tiếng Việt: Ông ấy là một lạt-ma nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lạt-ma, tu sĩ Phật giáo Tây Tạng.
Nghĩa phụ
English
Lama, Tibetan Buddhist monk.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
藏语意为“上师”。喇嘛教对僧侣的尊称。又作“剌麻”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!