Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喇叭
Pinyin: lǎ ba
Meanings: Horn, trumpet, speaker., Loa (âm thanh), kèn đồng., ①一种木管乐器,上细下粗,最下端的口部向四周扩张,唢呐的俗称。*②铜管乐器的总称。*③扬声器。[例]汽车喇叭。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 剌, 口, 八
Chinese meaning: ①一种木管乐器,上细下粗,最下端的口部向四周扩张,唢呐的俗称。*②铜管乐器的总称。*③扬声器。[例]汽车喇叭。
Grammar: Từ thường dùng để chỉ thiết bị phát âm thanh hoặc nhạc cụ.
Example: 他吹起了喇叭。
Example pinyin: tā chuī qǐ le lǎ ba 。
Tiếng Việt: Anh ấy thổi kèn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loa (âm thanh), kèn đồng.
Nghĩa phụ
English
Horn, trumpet, speaker.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种木管乐器,上细下粗,最下端的口部向四周扩张,唢呐的俗称
铜管乐器的总称
扬声器。汽车喇叭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!