Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 善马熟人

Pinyin: shàn mǎ shú rén

Meanings: Ngựa tốt và người quen thuộc, ám chỉ mối quan hệ đáng tin cậy., A good horse and a familiar person, implying a reliable relationship., 指良马与武艺精熟的勇士。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 䒑, 口, 羊, 一, 孰, 灬, 人

Chinese meaning: 指良马与武艺精熟的勇士。

Grammar: So sánh ẩn dụ để nói về mối quan hệ bền chặt.

Example: 他们两人是善马熟人的关系。

Example pinyin: tā men liǎng rén shì shàn mǎ shú rén de guān xì 。

Tiếng Việt: Hai người họ có mối quan hệ đáng tin cậy như ngựa tốt và người quen.

善马熟人
shàn mǎ shú rén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngựa tốt và người quen thuộc, ám chỉ mối quan hệ đáng tin cậy.

A good horse and a familiar person, implying a reliable relationship.

指良马与武艺精熟的勇士。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

善马熟人 (shàn mǎ shú rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung